English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: demander

Best translation match:
English Vietnamese
demander
- xem demand

May related with:
English Vietnamese
demandant
* danh từ
- (pháp lý) người kiện, bên kiện
demand processing
- (Tech) xử lý theo yêu cầu
demand report
- (Tech) báo cáo theo yêu cầu
aggregate demand
- (Econ) Cầu gộp; Tổng cầu
aggregate demand curve
- (Econ) Đường cầu gộp; Đường tổng cầu
aggregate demand shedule
- (Econ) Biểu cầu gộp; Biểu tổng cầu
arc elasticity of demand
- (Econ) Độ co giãn hình cung của cầu
+ Xem ELASTICITY OF DEMAND
autonomous investment demand
- (Econ) Nhu cầu đầu tư tự định.
compensated demand curves
- (Econ) Đường cầu đã được bù.
+ Một đường cầu trong đó HIỆU ỨNG THU NHẬP của thay đổi giá đã được loại bỏ để thu nhập thực tế dọc đường cầu không đổi.
consumer demand theory
- (Econ) Lý thuyết cầu tiêu dùng
+ Lĩnh vực của môn kinh tế học xác định những lý thuyết có thể kiểm nghiệm về cách người tiêu dùng phản ứng lại với những thay đổi trong các biến như giá cả, các giá khác, thay đổi về thu nhập…
cross elasticity of demand
- (Econ) Độ co giãn chéo của cầu
+ Là tỷ lệ thay đổi trong lượng cầu đối với một hàng theo thay đổi giá của một hàng hoá khác.
demand curve
- (Econ) Đường cầu.
+ Một minh hoạ đồ thị về sơ đồ cầu hay hàm cầu với điều kiện đồ thị này chỉ được vẽ trong một không gian hai hoặc ba chiều, biểu hiện mối quan hệ giữa cầu và chỉ một hoặc hai biến số ảnh hưởng đến cầu, các nhân tố khác không đổi.
demand deposits
- (Econ) Tiền gửi không kỳ hạn.
+ Xem SIGHT DEPOSITE.
demand - deficient unemployment
- (Econ) Thất nghiệp do thiếu cầu.
+ Trường hợp trong đó tổng cầu quá thấp không đủ để tạo việc làm cho tất cả những ai muốn làm việc tại mức lương thực tế hiện hành bất kể trình độ đào tạo hoặc bố trí như thế nào đi nữa.
demand for inflation
- (Econ) Cầu đối với lạm phát.
+ Một khái niệm cho rằng có những khoản thu lợi tiềm tàng đối với một số nhóm người nào đó nhờ các chính sách tăng lạm phát.
demand function
- (Econ) Hàm cầu
+ Một biểu thức đại số của BIỂU ĐỒ CẦU được diễn đạt bằng các số hạng tổng quát hoặc với các giá trị bằng các con số cụ thể cho các tham số khác nhau và thường bao gồm các yếu tố ảnh hưởng đến cầu.
demand for exchange
- (Econ) Cầu ngoại tệ.
demand for money
- (Econ) Cầu tiền tệ
+ Xem MONEY, THE DEMAND FOR.
demand management
- (Econ) Quản lý cầu.
+ Việc kiểm soát mức tổng cầu trong một nền kinh tế thông qua việc sử dụng CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ, CHÍNH SÁCH TÀI CHÍNH.
demand - pull inflation
- (Econ) Lạm phát do cầu kéo.
+ Sự gia tăng bền vững của tổng cầu dẫn đến sự gia tăng bền vững của mức giá chung.
demand schedule
- (Econ) Biểu cầu
+ Một bảng cho thấy mức cầu đối với một laọi hàng hoá nào đó tại các mức giá khác nhau.
demand shift inflation
- (Econ) Lạm phát do dịch chuyển cầu.
+ Một lý thuyết kết hợp các yếu tố của lạm phát cầu kéo với lạm phát chi phí đẩy, cho thấy rằng lạm phát là do thay đổi cơ cấu của tổng cầu.
derived demand
- (Econ) Cầu phái sinh, cầu dẫn xuất, cầu thứ phát.
+ Cầu đối với một yếu tố sản xuất. Diều này có ý nghĩa là cầu đó phát sinh từ nhu cầu đối với hàng hoá cuối cùng mà yếu tố đó góp phần để sản xuất ra.
effective demand
- (Econ) Cầu hữu hiệu.
+ Tổng cầu đối với hàng hoá và dịch vụ được hỗ trợ bởi các nguồn lực để mua chúng. Xem DUAL DECISION HYPOTHESIS.
elastic and unit elastic demand
- (Econ) Nhu cầu co giãn và co giãn một đơn vị.
elasticity of demand
- (Econ) Độ co giãn của cầu.
+ Thường dùng để chỉ ĐỘ CO GIÃN CỦA CẦU THEO GIÁ, nhưng cần phải xác định rõ độ ca giãn của cầu nào đang được đề cập đến.
excess demand
- (Econ) Mức cầu dư; Dư cầu.
+ Là tình trạng CẦU vượt CUNG ở một mức giá nào đó.
habit-creating demand function
- (Econ) Hàm cầu do thói quen.
+ Một HÀM CẦU đối với hàng hoá không lâu bền, cho thấy rằng cầu trong bất kỳ giai đoạn nào cũng có thể bị ảnh hưởng bởi việc mua hàng từ trước.
income elasticity of demand
- (Econ) Co giãn của cầu theo thu nhập.
+ Đo lường mức độ phản ứng của lượng cầu về một hàng hoá đối với một mức thay đổi về mức thu nhập của những người có yêu cầu về hàng hoá này.
investment demand schedule
- (Econ) Biểu đồ nhu cầu đầu tư.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: