English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: abnormal

Best translation match:
English Vietnamese
abnormal
* tính từ
- không bình thường, khác thường; dị thường

Probably related with:
English Vietnamese
abnormal
bất bình thường ; bất thường này ; bất thường ; dị thường ; không bình thường ; thường ; đặc biệt ;
abnormal
bất bình thường ; bất thường này ; bất thường ; dị thường ; không bình thường ; thường ; đặc biệt ;

May be synonymous with:
English English
abnormal; unnatural
not normal; not typical or usual or regular or conforming to a norm

May related with:
English Vietnamese
abnormal
* tính từ
- không bình thường, khác thường; dị thường
abnormality
* danh từ
- sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường
- vật kỳ quái, quái vật
abnormity
* danh từ
- sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường
- vật kỳ quái, quái vật
abnormal end (abend)
- (Tech) kết thúc bất thường
abnormal end of task
- (Tech) kết thúc bất thường (một) nhiệm vụ
abnormal end of transmission
- (Tech) kết thúc truyền bất thường
abnormal function
- (Tech) chức năng/hàm số bất thường
abnormal propagation
- (Tech) truyền lan bất thường
abnormal reflection
- (Tech) phản xạ bất thường
abnormal refraction
- (Tech) khúc xạ bất thường
abnormal return address
- (Tech) địa chỉ hồi báo bất thường
abnormal status
- (Tech) trạng thái bất thường
abnormal termination
- (Tech) cắt dứt bất thường
abnormal profits
- (Econ) Lợi nhuận dị thường
+ Xem SUPER-NORMAL PROFITS
abnormally
* phó từ
- dị thường, khác thường
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: