English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: delusional

Best translation match:
English Vietnamese
delusional
- xem delusion

Probably related with:
English Vietnamese
delusional
gạt chúng ; hoang tưởng ; hoang tưởng đến mức ; lừa đảo đấy ; thường bị ; ảo giác thôi ; ảo tưởng ;
delusional
gạt chúng ; hoang tưởng ; hoang tưởng đến mức ; lừa đảo đấy ; thường bị ; ảo giác thôi ; ảo tưởng ; ảo ;

May related with:
English Vietnamese
self-delusion
* danh từ
- sự tự dối mình
delusional
- xem delusion
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: