English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: delicacy

Best translation match:
English Vietnamese
delicacy
* danh từ
- sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú
=delicacy of features+ vẻ duyên dáng thanh tú của nét mặt
- sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ
=delicacy of health+ sức khoẻ mỏng manh
- sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo; sự nhẹ nhàng; sự mềm mại
=to play the violin with a delicacy of touch+ chơi viôlông với những ngón tay vuốt dây mềm mại
- sự tế nhị, sự khó xử
=a position of extreme delicacy+ hoàn cảnh hết sức khó xử
=diplomatic negotiation of great delicacy+ những cuộc thương lượng ngoại giao hết sức tế nhị
- sự lịch thiệp, sự nhã nhặn
- tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm (người...); tính nhạy (cân, la bàn...)
- đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị
=table delicacies+ món ăn ngon

Probably related with:
English Vietnamese
delicacy
cao lương mỹ vị ; ngon ; nhạy cảm ; rất sang ; thanh tú ; tế nhị ; đang nhạy cảm ;
delicacy
cao lương mỹ vị ; ngon ; nhạy cảm ; rất sang ; thanh tú ; tế nhị ; đang nhạy cảm ;

May be synonymous with:
English English
delicacy; daintiness; fineness
the quality of being beautiful and delicate in appearance
delicacy; dainty; goody; kickshaw; treat
something considered choice to eat
delicacy; discretion
refined taste; tact
delicacy; dwarfishness; puniness; runtiness; slightness; stuntedness
smallness of stature
delicacy; fragility
lack of physical strength
delicacy; diplomacy; discreetness; finesse
subtly skillful handling of a situation
delicacy; airiness
lightness in movement or manner

May related with:
English Vietnamese
delicacy
* danh từ
- sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú
=delicacy of features+ vẻ duyên dáng thanh tú của nét mặt
- sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ
=delicacy of health+ sức khoẻ mỏng manh
- sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo; sự nhẹ nhàng; sự mềm mại
=to play the violin with a delicacy of touch+ chơi viôlông với những ngón tay vuốt dây mềm mại
- sự tế nhị, sự khó xử
=a position of extreme delicacy+ hoàn cảnh hết sức khó xử
=diplomatic negotiation of great delicacy+ những cuộc thương lượng ngoại giao hết sức tế nhị
- sự lịch thiệp, sự nhã nhặn
- tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm (người...); tính nhạy (cân, la bàn...)
- đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị
=table delicacies+ món ăn ngon
over-delicacy
* danh từ
- sự quá tinh tế, sự quá tinh vi, sự quá tế nhị
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: