English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: delegation

Best translation match:
English Vietnamese
delegation
* danh từ
- phái đoàn, đoàn đại biểu
- sự cử đại biểu
- sự uỷ quyền, sự uỷ thác
=delegation of power+ sự uỷ quyền

Probably related with:
English Vietnamese
delegation
phái bộ ; phái đoàn nào ; phái đoàn ;
delegation
phái bộ ; phái đoàn nào ; phái đoàn ;

May be synonymous with:
English English
delegation; commission; delegacy; deputation; mission
a group of representatives or delegates
delegation; delegating; deputation; relegating; relegation
authorizing subordinates to make certain decisions

May related with:
English Vietnamese
delegate
* danh từ
- người đại biểu, người đại diện
- người được uỷ nhiệm
* ngoại động từ
- cử làm đại biểu
- uỷ quyền, uỷ thác, giao phó
=to delegate a person to perform a duty+ uỷ quyền cho ai làm một nhiệm vụ
=to delegate a task to someone+ giao nhiệm vụ cho ai
delegation
* danh từ
- phái đoàn, đoàn đại biểu
- sự cử đại biểu
- sự uỷ quyền, sự uỷ thác
=delegation of power+ sự uỷ quyền
delegator
- xem delegate
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: