English to Vietnamese
Search Query: dejected
Best translation match:
English | Vietnamese |
dejected
|
* tính từ
- buồn nản, chán nản, chán ngán; thất vọng) |
May related with:
English | Vietnamese |
dejected
|
* tính từ
- buồn nản, chán nản, chán ngán; thất vọng) |
dejection
|
* danh từ
- sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán - (y học) sự đi ỉa |
dejectedness
|
- xem dejected
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet