English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: deity

Best translation match:
English Vietnamese
deity
* danh từ
- tính thần
- vị thần
!the Deity
- Chúa trời, Thượng đế

Probably related with:
English Vietnamese
deity
giáo phái như ; một vị thần ; thánh ; thần thánh ; vị thánh ; xá thần ;
deity
giáo phái như ; một vị thần ; thánh ; thần thánh ; vị thánh ; xá thần ;

May be synonymous with:
English English
deity; divinity; god; immortal
any supernatural being worshipped as controlling some part of the world or some aspect of life or who is the personification of a force

May related with:
English Vietnamese
deity
* danh từ
- tính thần
- vị thần
!the Deity
- Chúa trời, Thượng đế
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: