English to Vietnamese
Search Query: defenceless
Best translation match:
English | Vietnamese |
defenceless
|
* tính từ
- không được bảo vệ, không được phòng thủ; không có khả năng tự vệ |
May be synonymous with:
English | English |
defenceless; defenseless
|
lacking protection or support
|
defenceless; defencelessly; defenseless; defenselessly
|
without defense
|
May related with:
English | Vietnamese |
defencelessness
|
* danh từ
- sự không được bảo vệ, sự không được phòng thủ; sự không có khả năng tự vệ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet