English to Vietnamese
Search Query: defector
Best translation match:
English | Vietnamese |
defector
|
* danh từ
- kẻ đào ngũ, kẻ bỏ đi theo địch; kẻ bỏ đảng; (tôn giáo) kẻ bỏ đạo, kẻ bội giáo |
Probably related with:
English | Vietnamese |
defector
|
kẻ đào ngũ ; ông ta ;
|
defector
|
kẻ đào ngũ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
defector; deserter
|
a person who abandons their duty (as on a military post)
|
May related with:
English | Vietnamese |
defector
|
* danh từ
- kẻ đào ngũ, kẻ bỏ đi theo địch; kẻ bỏ đảng; (tôn giáo) kẻ bỏ đạo, kẻ bội giáo |
defector
|
kẻ đào ngũ ; ông ta ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet