English to Vietnamese
Search Query: defection
Best translation match:
English | Vietnamese |
defection
|
* danh từ
- sự đào ngũ; sự bỏ đi theo địch; sự bỏ đảng; (tôn giáo) sự bỏ đạo, sự bội giáo |
Probably related with:
English | Vietnamese |
defection
|
ly khai ;
|
defection
|
ly khai ;
|
May be synonymous with:
English | English |
defection; abandonment; desertion
|
withdrawing support or help despite allegiance or responsibility
|
defection; apostasy; renunciation
|
the state of having rejected your religious beliefs or your political party or a cause (often in favor of opposing beliefs or causes)
|
May related with:
English | Vietnamese |
defection
|
* danh từ
- sự đào ngũ; sự bỏ đi theo địch; sự bỏ đảng; (tôn giáo) sự bỏ đạo, sự bội giáo |
defective
|
* tính từ
- có thiếu sót, có nhược điểm; có tật xấu, có khuyết điểm; kém, không hoàn toàn =a defective memory+ trí nhớ kém - (ngôn ngữ học) khuyết điểm =a defective verb+ động từ khuyết thiếu * danh từ - người có tật =a mental defective+ người kém thông minh - (ngôn ngữ học) động từ khuyết thiếu |
defectiveness
|
* danh từ
- sự có thiếu sót, sự có nhược điểm; sự có tật xấu, sự có khuyết điểm |
defectively
|
* phó từ
- sơ sót, khiếm khuyết |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet