English to Vietnamese
Search Query: defect
Best translation match:
English | Vietnamese |
defect
|
* danh từ
- thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm =to have the defects of one's qualities+ trong ưu điểm có những nhược điểm - (vật lý) sự hụt; độ hụt =mass defect+ độ hụt khối lượng - (toán học) số khuyết, góc khuyết =defect of a triangle+ số khuyết của một tam giác * nội động từ - đào ngũ; bỏ đi theo địch; bỏ đảng; (tôn giáo) bỏ đạo, bội giáo |
Probably related with:
English | Vietnamese |
defect
|
khiếm khuyết ; khuyết tật ; khuyết điểm ; nhược điểm sao ; sót ; tật ;
|
defect
|
khiếm khuyết ; khuyết tật ; khuyết ; khuyết điểm ; nhược điểm sao ; sót ; trầm ; tật ;
|
May be synonymous with:
English | English |
defect; shortcoming
|
a failing or deficiency
|
defect; fault; flaw
|
an imperfection in an object or machine
|
defect; blemish; mar
|
a mark or flaw that spoils the appearance of something (especially on a person's body)
|
defect; desert
|
desert (a cause, a country or an army), often in order to join the opposing cause, country, or army
|
May related with:
English | Vietnamese |
defection
|
* danh từ
- sự đào ngũ; sự bỏ đi theo địch; sự bỏ đảng; (tôn giáo) sự bỏ đạo, sự bội giáo |
defective
|
* tính từ
- có thiếu sót, có nhược điểm; có tật xấu, có khuyết điểm; kém, không hoàn toàn =a defective memory+ trí nhớ kém - (ngôn ngữ học) khuyết điểm =a defective verb+ động từ khuyết thiếu * danh từ - người có tật =a mental defective+ người kém thông minh - (ngôn ngữ học) động từ khuyết thiếu |
defectiveness
|
* danh từ
- sự có thiếu sót, sự có nhược điểm; sự có tật xấu, sự có khuyết điểm |
defectively
|
* phó từ
- sơ sót, khiếm khuyết |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet