English to Vietnamese
Search Query: debtor
Best translation match:
English | Vietnamese |
debtor
|
* danh từ
- người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
debtor
|
mắc nợ ;
|
debtor
|
mắc nợ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
debtor; debitor
|
a person who owes a creditor; someone who has the obligation of paying a debt
|
May related with:
English | Vietnamese |
judgement debtor
|
* danh từ
- người bị toà xét phải trả nợ |
judgment debtor
|
* danh từ
- người bị toà xét phải trả nợ |
debtor nation
|
- (Econ) Nước mắc nợ.
+ Nước vay ròng từ các nước khác hoặc nhận đầu tư tè các doanh nghiệp nước ngoài và do đó tăng số lượng nợ ròng và các nghĩa vụ khác đối với nước này. |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet