English to Vietnamese
Search Query: deanery
Best translation match:
English | Vietnamese |
deanery
|
* danh từ (tôn giáo)
- chức trưởng tu viện - nhà ở của trưởng tu viện - địa phận (dưới quyền cai quản của một linh mục) |
May be synonymous with:
English | English |
deanery; deanship
|
the position or office of a dean
|
May related with:
English | Vietnamese |
deanery
|
* danh từ (tôn giáo)
- chức trưởng tu viện - nhà ở của trưởng tu viện - địa phận (dưới quyền cai quản của một linh mục) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet