English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: dealt

Best translation match:
English Vietnamese
dealt
* danh từ
- gỗ tùng, gỗ thông
- tấm ván cây
- số lượng
=a great deal of+ rất nhiều
=a good deal of money+ khá nhiều tiền
=a good deal better+ tố hơn nhiều
- sự chia bài, lượt chia bài, ván bài
=it's your deal+ đến lượt anh chia
- (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương
=to do (make) a deal with somebody+ giao dịch mua bán với ai
- cách đối xử; sự đối đãi
=a square deal+ cách đối xử thẳng thắn
!New Deal
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru-dơ-ven năm 1932)
* ngoại động từ
- ((thường) + out) phân phát, phân phối
=to deal out gifts+ phân phát quà tặng
- chia (bài)
- ban cho
=to deal someone happiness+ ban cho ai hạnh phúc
- giáng cho, nện cho (một cú đòn...)
!to deal a blow at somebody
!to deal somebody a blow
- giáng cho ai một đòn
* nội động từ
- giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với
=to refuse to deal with somebody+ không giao thiệp với ai, không đi lại chơi bời với ai
- (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với
- (+ in) buôn bán
=to deal in rice+ buôn gạo
- chia bài
- giải quyết; đối phó
=to deal with a problem+ giải quyết một vấn đề
=a difficult matter to deal with+ một vấn đề khó giải quyết
=to deal with an attack+ đối phó với một cuộc tấn công
- đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử
=to deal generously with (by) somebody+ đối xử rộng rãi với ai
=to deal cruelly with (by) somebody+ đối xử tàn ác với ai

Probably related with:
English Vietnamese
dealt
ban ; bị giải ; bị ; bị đánh ; chia ; chết ; cư xử ; dùng ; dối ; giải quyết vấn đề ; giải quyết ; giải ; kinh nghiệm ; làm việc ; làm ; làm ơn ; nài ; phú ; phải đối phó ; quyết ; sớm ; thỏa ; tiếp xúc ; tán đồng ; với ; xử lý ; xử trí ; xử ; đã giáng ; đã làm ; đãi ; đưa ra ; đối mặt ; đối xử ; đối ; ở ;
dealt
ban ; bị đánh ; chia ; chết ; cư xử ; dùng ; dối ; giải quyết vấn đề ; giải quyết ; giải ; kinh nghiệm ; làm việc ; làm ; làm ơn ; nài ; phú ; phải đối phó ; quyết ; sớm ; thảy ; thỏa ; tiếp xúc ; tán đồng ; với ; xử lý ; xử trí ; đã giáng ; đã làm ; đãi ; đương ; đối mặt ; đối xử ; đối ; ở ;

May related with:
English Vietnamese
dealt
* danh từ
- gỗ tùng, gỗ thông
- tấm ván cây
- số lượng
=a great deal of+ rất nhiều
=a good deal of money+ khá nhiều tiền
=a good deal better+ tố hơn nhiều
- sự chia bài, lượt chia bài, ván bài
=it's your deal+ đến lượt anh chia
- (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương
=to do (make) a deal with somebody+ giao dịch mua bán với ai
- cách đối xử; sự đối đãi
=a square deal+ cách đối xử thẳng thắn
!New Deal
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru-dơ-ven năm 1932)
* ngoại động từ
- ((thường) + out) phân phát, phân phối
=to deal out gifts+ phân phát quà tặng
- chia (bài)
- ban cho
=to deal someone happiness+ ban cho ai hạnh phúc
- giáng cho, nện cho (một cú đòn...)
!to deal a blow at somebody
!to deal somebody a blow
- giáng cho ai một đòn
* nội động từ
- giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với
=to refuse to deal with somebody+ không giao thiệp với ai, không đi lại chơi bời với ai
- (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với
- (+ in) buôn bán
=to deal in rice+ buôn gạo
- chia bài
- giải quyết; đối phó
=to deal with a problem+ giải quyết một vấn đề
=a difficult matter to deal with+ một vấn đề khó giải quyết
=to deal with an attack+ đối phó với một cuộc tấn công
- đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử
=to deal generously with (by) somebody+ đối xử rộng rãi với ai
=to deal cruelly with (by) somebody+ đối xử tàn ác với ai
dealt
ban ; bị giải ; bị ; bị đánh ; chia ; chết ; cư xử ; dùng ; dối ; giải quyết vấn đề ; giải quyết ; giải ; kinh nghiệm ; làm việc ; làm ; làm ơn ; nài ; phú ; phải đối phó ; quyết ; sớm ; thỏa ; tiếp xúc ; tán đồng ; với ; xử lý ; xử trí ; xử ; đã giáng ; đã làm ; đãi ; đưa ra ; đối mặt ; đối xử ; đối ; ở ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: