English to Vietnamese
Search Query: deacon
Best translation match:
English | Vietnamese |
deacon
|
* danh từ
- (tôn giáo) người trợ tế - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ da dê mới đẻ ((cũng) deacon hide) * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tụng kinh ê a * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bày bán để hàng tốt (hoa quả...) lên trên, để hàng tốt ra ngoài; làm giả mạo (hàng hoá...) =to deacon a basket of apples+ bày bán những quả tốt ở trên rổ =to deacon wine+ pha rượu |
Probably related with:
English | Vietnamese |
deacon
|
chức ; thầy trợ tế ;
|
deacon
|
thầy trợ tế ;
|
May be synonymous with:
English | English |
deacon; protestant deacon
|
a Protestant layman who assists the minister
|
May related with:
English | Vietnamese |
deacon
|
* danh từ
- (tôn giáo) người trợ tế - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ da dê mới đẻ ((cũng) deacon hide) * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tụng kinh ê a * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bày bán để hàng tốt (hoa quả...) lên trên, để hàng tốt ra ngoài; làm giả mạo (hàng hoá...) =to deacon a basket of apples+ bày bán những quả tốt ở trên rổ =to deacon wine+ pha rượu |
deacon
|
chức ; thầy trợ tế ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet