English to Vietnamese
Search Query: dbms
Best translation match:
English | Vietnamese |
dbms
|
- hệ quản lý cơ sở dữ liệu
|
May be synonymous with:
English | English |
dbms; database management system
|
a software system that facilitates the creation and maintenance and use of an electronic database
|
May related with:
English | Vietnamese |
dbms
|
- hệ quản lý cơ sở dữ liệu
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet