English to Vietnamese
Search Query: daunting
Best translation match:
English | Vietnamese |
daunting
|
* tính từ
- làm thoái chí, làm nản chí |
Probably related with:
English | Vietnamese |
daunting
|
khó khăn ; làm nản chí ; làm thoái chí ; nan giải ; đáng nản lòng ; đáng nản nhỉ ;
|
daunting
|
khó khăn ; làm nản chí ; làm thoái chí ; nan giải ; đáng nản lòng ; đáng nản nhỉ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
daunting; intimidating
|
discouraging through fear
|
May related with:
English | Vietnamese |
daunting
|
* tính từ
- làm thoái chí, làm nản chí |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet