English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: dated

Best translation match:
English Vietnamese
dated
* tính từ
- đề nghị
=dated April 5th+ đề ngày mồng 5 tháng 4
- lỗi thời, cũ kỹ, không hợp thời

Probably related with:
English Vietnamese
dated
có hẹn hò với ; cặp với ; cặp ; em đã hẹn hò với ; hôm trước ; hẹn hò vậy ; hẹn hò với ; hẹn hò ; hẹn ; lùi lại ; ngày trong thư ; ngày ; từng hẹn hò với ; từng hẹn hò ; đã hẹn hò với ; đã mời ; đã yêu nhau ; đã yêu ; đề ngày ;
dated
có hẹn hò với ; cặp với ; cặp ; em đã hẹn hò với ; hôm trước ; hẹn hò vậy ; hẹn hò với ; hẹn hò ; hẹn ; lùi lại ; ngày trong thư ; ngày ; từng hẹn hò với ; từng hẹn hò ; đã hẹn hò với ; đã mời ; đã yêu nhau ; đã yêu ; đề ngày ;

May related with:
English Vietnamese
date-palm
* danh từ
- (thực vật học) cây chà là
dated
* tính từ
- đề nghị
=dated April 5th+ đề ngày mồng 5 tháng 4
- lỗi thời, cũ kỹ, không hợp thời
out of date
* phó từ
- không còn đúng mốt nữa, lỗi thời
out-of-date
* tính từ
- không còn đúng mốt nữa, lỗi thời
post-date
* danh từ
- ngày tháng để lùi lại về sau
* ngoại động từ
- để lùi ngày tháng về sau
short-dated
* tính từ
- ngắn kỳ (phiếu, hoá đơn)
up-to-date
* tính từ
- (thuộc) kiểu mới nhất, hiện đại (hàng)
- cập nhật (sổ sách)
dated securities
- (Econ) Chứng khoán ghi ngày hoàn trả.
+ Các chứng khoán đựoc ghi thành chứng khoán hoàn trả ngắn hạn, trung hạn và dài hạn tuỳ thuộc vào thời gian đáo hạn
long-dated securities
- (Econ) Các chứng khoán dài hạn.
+ Các chứng khoán ở dạng nợ chứ không phải dạng cổ phần - ví dụ như chứng khoán viền vàng hay trái khán công ty - có ngày đáo hạn dài, thường là hơn 10 năm.
short-dated securities
- (Econ) Các chứng khoán ngắn hạn.
+ Các chứng khoán nợ, ví dụ như trái khoán công ty hay chứng khoán viền vàng mà thời gian đến ngày thanh toán ngắn, thườg không quá 5 năm.
blind date
* danh từ
- cuộc gặp gỡ giữa hai người khác phái mà trước đó chưa hề quen biết nhau
carbon-date
- xem carbon dating
date-cancel
* ngoại động từ
- gạt bỏ
date-line
* danh từ
- đường sang ngày, đường đổi ngày, múi giờ
- dòng đề ngày tháng trên một tờ báo
datedness
- xem dated
double date
* danh từ
- cuộc hẹn riêng hai cặp
double-date
- cuộc hẹn hò liên hoan đến hai cặp
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: