English to Vietnamese
Search Query: dashboard
Best translation match:
English | Vietnamese |
dashboard
|
* danh từ
- cái chắn bùn (trước xe...) - bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ... ở ô tô) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
dashboard
|
bảng thông tin ; bảng ; cái bảng ; cái bảng điều khiển ; cái bảng điện tử ; trạm ;
|
dashboard
|
bảng thông tin ; bảng ; cái bảng ; cái bảng điều khiển ; cái bảng điện tử ; trạm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
dashboard; splashboard; splasher
|
protective covering consisting of a panel to protect people from the splashing water or mud etc.
|
dashboard; fascia
|
instrument panel on an automobile or airplane containing dials and controls
|
May related with:
English | Vietnamese |
dashboard
|
* danh từ
- cái chắn bùn (trước xe...) - bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ... ở ô tô) |
dashboard
|
bảng thông tin ; bảng ; cái bảng ; cái bảng điều khiển ; cái bảng điện tử ; trạm ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet