English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: damper

Best translation match:
English Vietnamese
damper
* danh từ
- người làm ngã lòng, việc làm chán nản; người làm mất vui, việc làm mất vui, người làm cụt hứng, việc làm cụt hứng
=to cast a damper on a party+ làm cho buổi liên hoan mất vui, giội một gáo nước lạnh vào buổi liên hoan
- (âm nhạc) cái giảm âm; cái chặn tiếng (đàn pianô)
- máy thấm ướt tem (để dán)
- (kỹ thuật); (vật lý) bộ giảm âm, bộ giảm xóc, cái chống rung, cái tắt dao động; van khói kiểu lá chắn; mắt gió
- (Uc) bánh không ủ men nướng dưới tro

May be synonymous with:
English English
damper; muffler
a device that decreases the amplitude of electronic, mechanical, acoustical, or aerodynamic oscillations

May related with:
English Vietnamese
damper
* danh từ
- người làm ngã lòng, việc làm chán nản; người làm mất vui, việc làm mất vui, người làm cụt hứng, việc làm cụt hứng
=to cast a damper on a party+ làm cho buổi liên hoan mất vui, giội một gáo nước lạnh vào buổi liên hoan
- (âm nhạc) cái giảm âm; cái chặn tiếng (đàn pianô)
- máy thấm ướt tem (để dán)
- (kỹ thuật); (vật lý) bộ giảm âm, bộ giảm xóc, cái chống rung, cái tắt dao động; van khói kiểu lá chắn; mắt gió
- (Uc) bánh không ủ men nướng dưới tro
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: