English to Vietnamese
Search Query: dampen
Best translation match:
English | Vietnamese |
dampen
|
* ngoại động từ
- làm nản chí, làm nản lòng, làm mất vui, làm cụt hứng - làm ẩm, làm ướt * nội động từ - bị ẩm, bị ướt; thấm ẩm, thấm ướt |
Probably related with:
English | Vietnamese |
dampen
|
giảm ; làm giảm ;
|
dampen
|
giảm ; làm giảm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
dampen; stifle
|
smother or suppress
|
dampen; moisten; wash
|
make moist
|
dampen; damp; dull; muffle; mute; tone down
|
deaden (a sound or noise), especially by wrapping
|
dampen; damp; deaden
|
make vague or obscure or make (an image) less visible
|
dampen; break; damp; soften; weaken
|
lessen in force or effect
|
May related with:
English | Vietnamese |
dampener
|
- xem dampen
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet