English to Vietnamese
Search Query: damped
Best translation match:
English | Vietnamese |
damped
|
- tắt dần
|
May related with:
English | Vietnamese |
choke-damp
|
* danh từ
- khí mỏ (chủ yếu gồm khí cacbonic, không nổ) |
damp-proof
|
* tính từ
- không thấm ướt |
damping
|
* danh từ
- sự làm ẩm, sự thấm ướt - sự giảm âm, sự giảm xóc, sự chống rung, sự tắt dần =vibration damping+ sự tắt dần của dao động - (rađiô) sự suy giảm, sự nhụt, sự tắt dần |
dampness
|
* danh từ
- sự ẩm ướt |
fire-damp
|
* danh từ
- khí mỏ |
damped oscillation
|
- (Tech) dao động suy giảm
|
damped wave
|
- (Tech) sóng suy giảm
|
damped cycle
|
- (Econ) Chu kỳ (có biên độ) giảm dần; Chu kỳ tắt.
+ Còn gọi là chu kỳ đồng quy. Một trong một loạt các biến động chu kỳ với một biên độ GIẢM DẦN theo thời gian. |
damped
|
- tắt dần
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet