English to Vietnamese
Search Query: dam
Best translation match:
English | Vietnamese |
dam
|
* danh từ
- (động vật học) vật mẹ !the devil and his dam - ma quỷ * danh từ - đập (ngăn nước) - nước ngăn lại, bể nước * ngoại động từ - xây đập (ở nơi nào); ngăn (nước) bằng đập - (nghĩa bóng) ((thường) + up) ghìm lại, kiềm chế lại =to dam up one's emotion+ kiềm chế nỗi xúc động |
Probably related with:
English | Vietnamese |
dam
|
bông ; con đập ; cái đập nước ; cái đập ; cầu ; mẹ ; ngăn đập ; đập ngăn nước ; đập này có ; đập này ; đập nước ; đập nước đi ; đập ;
|
dam
|
bông ; con đập ; cái đập nước ; cái đập ; cầu ; lọt ; mẹ ; ngăn đập ; đập ngăn nước ; đập này có ; đập này ; đập nước ; đập nước đi ; đập ;
|
May be synonymous with:
English | English |
dam; dike; dyke
|
a barrier constructed to contain the flow of water or to keep out the sea
|
dam; decameter; decametre; dekameter; dekametre; dkm
|
a metric unit of length equal to ten meters
|
dam; dam up
|
obstruct with, or as if with, a dam
|
May related with:
English | Vietnamese |
coffer-dam
|
* danh từ
- Ketxon giếng kín, rút hết nước để xây móng cầu... |
mill-dam
|
* danh từ
- đạp máy xay (đập nước để chạy máy xay) |
dam (direct access memory)
|
- (Tech) bộ nhớ truy cập trực tiếp
|
foster-dam
|
* danh từ
- vú nuôi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet