English to Vietnamese
Search Query: dale
Best translation match:
English | Vietnamese |
dale
|
* (thơ ca)
- thung lũng (miền bắc nước Anh) !up hill and down dale - (xem) hill !to curse up hill and down dale - chửi như hát hay, chửi ra chửi vào |
Probably related with:
English | Vietnamese |
dale
|
dale chụp ; dell ; số ; đi ;
|
dale
|
dale chụp ; dell ; đi ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
dale
|
* (thơ ca)
- thung lũng (miền bắc nước Anh) !up hill and down dale - (xem) hill !to curse up hill and down dale - chửi như hát hay, chửi ra chửi vào |
dale
|
dale chụp ; dell ; số ; đi ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet