English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: daisied

Best translation match:
English Vietnamese
daisied
* tính từ
- đầy hoa cúc

May related with:
English Vietnamese
daisied
* tính từ
- đầy hoa cúc
daisy
* danh từ
- (thực vật học) cây cúc
- người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất
!as fresh as a daisy
- tươi như hoa
!to turn up one's toes to the daisies
- (từ lóng) chết, ngủ với giun
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: