English to Vietnamese
Search Query: dairying
Best translation match:
English | Vietnamese |
dairying
|
* danh từ
- sự sản xuất bơ sữa |
May be synonymous with:
English | English |
dairying; dairy farming
|
the business of a dairy
|
May related with:
English | Vietnamese |
dairy
|
* danh từ
- nơi trữ và sản xuất bơ sữa - cửa hàng bơ sữa - trại sản suất bơ sữa - sự sản xuất bơ sữa - bầy bò sữa (trong trại sản xuất sữa) |
dairying
|
* danh từ
- sự sản xuất bơ sữa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet