English to Vietnamese
Search Query: dainty
Best translation match:
English | Vietnamese |
dainty
|
* tính từ
- ngon, chọn lọc (món ăn) =a dainty morsel+ miếng ăn ngon - thanh nhã; xinh xắn; dễ thương =a dainty foot+ bàn chân xinh xắn =a dainty girl+ cô gái xinh xắn dễ thương - khó tính (trong cách ăn uống), khảnh ăn, kén ăn - chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); thích sang trọng, thích hoa mỹ !to be born with a dainty tooth - kén ăn, ăn uống khó tính |
Probably related with:
English | Vietnamese |
dainty
|
những món ; xinh xắn này ;
|
dainty
|
những món ; xinh xắn này ;
|
May be synonymous with:
English | English |
dainty; delicacy; goody; kickshaw; treat
|
something considered choice to eat
|
dainty; mincing; niminy-piminy; prim; twee
|
affectedly dainty or refined
|
dainty; exquisite
|
delicately beautiful
|
dainty; nice; overnice; prissy; squeamish
|
excessively fastidious and easily disgusted
|
May related with:
English | Vietnamese |
daintiness
|
* danh từ
- vị ngon lành - vẻ thanh nhã; vẻ xinh xắn - sự khó tính (trong cách ăn uống), sự kém ăn - vẻ chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); tính thích sang trọng |
dainty
|
* tính từ
- ngon, chọn lọc (món ăn) =a dainty morsel+ miếng ăn ngon - thanh nhã; xinh xắn; dễ thương =a dainty foot+ bàn chân xinh xắn =a dainty girl+ cô gái xinh xắn dễ thương - khó tính (trong cách ăn uống), khảnh ăn, kén ăn - chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); thích sang trọng, thích hoa mỹ !to be born with a dainty tooth - kén ăn, ăn uống khó tính |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet