English to Vietnamese
Search Query: dagger
Best translation match:
English | Vietnamese |
dagger
|
* danh từ
- dao găm - (ngành in) dấu chữ thập !to be at daggers drawm !to be at daggers' points - hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau !to look daggers at - nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm; nhìn trừng trừng !to speak daggers to someone - nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai |
Probably related with:
English | Vietnamese |
dagger
|
bảo đao ; con dao găm ; con dao sắc lẻm ; con dao ; dao găm ; dao ; găm ; đoản đao ;
|
dagger
|
bảo đao ; con dao găm ; con dao sắc lẻm ; con dao ; dao găm ; dao ; găm ; đoản đao ;
|
May be synonymous with:
English | English |
dagger; sticker
|
a short knife with a pointed blade used for piercing or stabbing
|
dagger; diesis; double dagger; double obelisk; obelisk
|
a character used in printing to indicate a cross reference or footnote
|
May related with:
English | Vietnamese |
cloak-and-dagger
|
* tính từ
- (thngữ) truyện kiếm hiệp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet