English to Vietnamese
Search Query: dag
Best translation match:
English | Vietnamese |
dag
|
* danh từ
- đoản kiếm, đoản dao - (lịch sử) súng cổ - phần cuối sợi dây đang đu đưa - đai da * động từ - cắt lông cừu |
Probably related with:
English | Vietnamese |
dag
|
chào ;
|
dag
|
chào ;
|
May be synonymous with:
English | English |
dag; decagram; dekagram; dkg
|
10 grams
|
dag; jag
|
a flap along the edge of a garment; used in medieval clothing
|
May related with:
English | Vietnamese |
dag
|
* danh từ
- đoản kiếm, đoản dao - (lịch sử) súng cổ - phần cuối sợi dây đang đu đưa - đai da * động từ - cắt lông cừu |
dag
|
chào ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet