English to Vietnamese
Search Query: dabbler
Best translation match:
English | Vietnamese |
dabbler
|
* danh từ
- người vầy, người mò, người khoắng - (nghĩa bóng) người làm chơi làm bời, người làm theo kiểu tài tử, người học đòi =a dabbler in poetry+ người học đòi làm thơ |
May be synonymous with:
English | English |
dabbler; dilettante; sciolist
|
an amateur who engages in an activity without serious intentions and who pretends to have knowledge
|
dabbler; dabbling duck
|
any of numerous shallow-water ducks that feed by upending and dabbling
|
May related with:
English | Vietnamese |
dabbler
|
* danh từ
- người vầy, người mò, người khoắng - (nghĩa bóng) người làm chơi làm bời, người làm theo kiểu tài tử, người học đòi =a dabbler in poetry+ người học đòi làm thơ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet