English to Vietnamese
Search Query: dabble
Best translation match:
English | Vietnamese |
dabble
|
* ngoại động từ
- vẩy, rảy (nước); nhúng vào nước, làm ướt * nội động từ - vầy, lội, mò, khoắng - (nghĩa bóng) (+ in, at) làm chơi, làm bời, làm theo kiểu tài tử, học đòi =to dabble in poetry+ học đòi làm thơ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
dabble
|
có nhúng ;
|
dabble
|
có nhúng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
dabble; paddle; splash around
|
play in or as if in water, as of small children
|
dabble; play around; smatter
|
work with in an amateurish manner
|
May related with:
English | Vietnamese |
dabble
|
* ngoại động từ
- vẩy, rảy (nước); nhúng vào nước, làm ướt * nội động từ - vầy, lội, mò, khoắng - (nghĩa bóng) (+ in, at) làm chơi, làm bời, làm theo kiểu tài tử, học đòi =to dabble in poetry+ học đòi làm thơ |
dabbling
|
* danh từ
- sự quan tâm hời hợt - His dabbling in philosophy - việc anh ta quan tâm hời hợt tới triết học - hiểu biết qua loa = He has only a dabbling of french+Nó chỉ có một ít hiểu biết qua loa về tiếng Pháp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet