English to Vietnamese
Search Query: czar
Best translation match:
English | Vietnamese |
czar
|
* danh từ
- (sử học) vua Nga, Nga hoàng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
czar
|
hoàng ;
|
czar
|
hoàng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
czar; tsar; tzar
|
a male monarch or emperor (especially of Russia prior to 1917)
|
May related with:
English | Vietnamese |
czar
|
* danh từ
- (sử học) vua Nga, Nga hoàng |
czar
|
hoàng ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet