English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: cylindricality

Best translation match:
English Vietnamese
cylindricality
- xem cylindrical

May be synonymous with:
English English
cylindricality; cylindricalness
the roundness of a 3-dimensional cylinder

May related with:
English Vietnamese
cylindrical
* tính từ
- hình trụ
cylindricality
- xem cylindrical
cylindrically
- xem cylindrical
cylindricity
* danh từ
- tính chất hình trụ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: