English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: cylinder

Best translation match:
English Vietnamese
cylinder
* danh từ
- (toán học) trụ, hình trụ
- (cơ khí) xylanh
- (ngành in) trục lăn

Probably related with:
English Vietnamese
cylinder
ca ́ i ô ; ca ́ i ô ̉ ; cái ống ; hình trụ ; khẩu súng ; trụ này ; trụ ; xi lanh ; ống băng ; ống trụ ;
cylinder
cái ống ; hình trụ ; khẩu súng ; trụ này ; trụ ; xi lanh ; ống băng ; ống trụ ;

May be synonymous with:
English English
cylinder; piston chamber
a chamber within which piston moves

May related with:
English Vietnamese
cylinder
* danh từ
- (toán học) trụ, hình trụ
- (cơ khí) xylanh
- (ngành in) trục lăn
semi-cylinder
* danh từ
- hình nửa trụ
steam-cylinder
* danh từ
- Xylanh máy hơi nước
cylinder index
- (Tech) chỉ số trụ
cylinder block
- (cơ) hộp xilanh
cylinder head
- (cơ) nắp xilanh
gas cylinder
* danh từ
- bình ga
single-cylinder
* danh từ
- một xi lanh
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: