English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: cucumber

Best translation match:
English Vietnamese
cucumber
* danh từ
- (thực vật học) cây dưa chuột
- quả dưa chuột
!as cool as a cucumber
- (xem) cool

Probably related with:
English Vietnamese
cucumber
con dưa leo ; dưa chuột ; dưa leo ; trái dưa chuột ; trái dưa leo ;
cucumber
con dưa leo ; dưa chuột ; dưa leo ; trái dưa chuột ; trái dưa leo ;

May be synonymous with:
English English
cucumber; cucumber vine; cucumis sativus
a melon vine of the genus Cucumis; cultivated from earliest times for its cylindrical green fruit
cucumber; cuke
cylindrical green fruit with thin green rind and white flesh eaten as a vegetable; related to melons

May related with:
English Vietnamese
cucumber
* danh từ
- (thực vật học) cây dưa chuột
- quả dưa chuột
!as cool as a cucumber
- (xem) cool
sea cucumber
* danh từ
- (động vật học) dưa biển
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: