English to Vietnamese
Search Query: cst
Best translation match:
English | Vietnamese |
cst
|
* (viết tắt)
- Giờ chuẩn trung tâm (Central Standard Time) |
May be synonymous with:
English | English |
cst; central standard time; central time
|
standard time in the 6th time zone west of Greenwich, reckoned at the 90th meridian; used in the central United States
|
May related with:
English | Vietnamese |
cst
|
* (viết tắt)
- Giờ chuẩn trung tâm (Central Standard Time) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet