English to Vietnamese
Search Query: aid
Best translation match:
English | Vietnamese |
aid
|
* danh từ
- sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ - người giúp đỡ, người phụ tá - (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái - ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ =aids and appliances+ đồ gá lắp, thiết bị, dụng cụ, phương tiện vật chất !by (with) the aid of - nhờ sự giúp đỡ của !to lend aid to - (xem) lend !what's all this aid of? - tất cả những cái này dùng để làm gì? |
Probably related with:
English | Vietnamese |
aid
|
chính sách viện trợ ; cấp cứu ; cứu hộ ; cứu trợ viên ; cứu trợ ; cứu viện ; cứu ; giu ́ p ; giúp ; giúp đỡ ; hỗ trợ y tế ; hỗ trợ ; hộp cứu thương ; khoản viện trợ ; mà trợ giúp ; môn trợ ; những hỗ trợ ; sư ̣ hô ̃ ; sự giúp đỡ ; sự trợ cấp ; sự trợ giúp ; sự viện trợ ; thê ̉ chư ̃ ; thứ đồ cứu trợ ; tiền viện trợ ; trợ cấp ; trợ giúp ; trợ lý ; trợ ; tá ; viện trợ cho ; viện trợ mà ; viện trợ ; đỡ ; ̉ ;
|
aid
|
cấp cứu ; cứu hộ ; cứu trợ viên ; cứu trợ ; cứu viện ; cứu ; giu ́ p ; giúp ; giúp đỡ ; hỗ trợ y tế ; hỗ trợ ; khoản viện trợ ; mà trợ giúp ; môn trợ ; những hỗ trợ ; sự giúp đỡ ; sự trợ cấp ; sự trợ giúp ; sự viện trợ ; thê ̉ chư ̃ ; thận cho ; thận ; thứ đồ cứu trợ ; tiền viện trợ ; trơ ; trợ cấp ; trợ giúp ; trợ lý ; trợ ; tá ; viện trợ cho ; viện trợ mà ; viện trợ ; đỡ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
aid; assistance; help
|
a resource
|
aid; assist; assistance; help
|
the activity of contributing to the fulfillment of a need or furtherance of an effort or purpose
|
aid; economic aid; financial aid
|
money to support a worthy person or cause
|
aid; attention; care; tending
|
the work of providing treatment for or attending to someone or something
|
aid; assist; help
|
give help or assistance; be of service
|
aid; help
|
improve the condition of
|
May related with:
English | Vietnamese |
aid man
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hộ lý |
aid station
|
* danh từ
- (quân sự) bệnh xá dã chiến |
aide
|
* danh từ, số nhiều aides-de-camp
- (quân sự) sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận |
appropriation-in-aid
|
* danh từ
- tiền trợ cấp |
first-aid
|
* danh từ
- sự cấp cứu (trước khi bác sĩ đến nơi) * tính từ - cấp cứu, dùng để cấp cứu =a first-aid station+ trạm cấp cứu |
grant-in-aid
|
* danh từ
- tiền trợ cấp |
hearing-aid
|
* danh từ
- ống nghe (của người điếc) |
mutual-aid team
|
* danh từ
- tổ đổi công |
foreign aid
|
- (Econ) Viện trợ nước ngoài.
+ Một luồng vốn đổ vào hoặc một sự trợ giúp nào đó cho một nước không do các tác nhân thị trường tự nhiên cung cấp. |
grant in aid
|
- (Econ) Trợ cấp dưới dạng viện trợ.
+ Xem INTER-GOVERNMENTAL GRANTS. |
marshall aid
|
- (Econ) Viện trợ Marshall.
+ Là viện trợ của Mỹ và Canada cho Anh và các nước khác để trợ giúp họ phục hồi nền kinh tế sau chiến tranh thế giới thứ hai. |
multilateral aid
|
- (Econ) Viện trợ đa phương
+ Là viện trợ bằng tiền hoặc hiện vật do một nhóm các nước cùng nhau cung cấp hoặc thông qua một tổ chức quốc tế cho một nhóm các nước khác. |
aid-man
|
* danh từ
- hộ lý |
aids
|
- (viết tắt của Acquired Immune Deficiency Syndrome) bệnh liệt kháng, bệnh aids
|
band-aid
|
* danh từ
- một loại băng keo dùng để băng tạm lên vết thương |
deaf-aid
|
* danh từ
- cái máy nghe (của người nặng tai) |
legal aid
|
* danh từ
- chi phí tư vấn pháp lý |
visual aid
|
* danh từ
- |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet