English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: aglet

Best translation match:
English Vietnamese
aglet
* danh từ
- miếng kim loại bịt đầu dây (dây giày...)
- (như) aiguillette
- (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)

May be synonymous with:
English English
aglet; aiglet
metal or plastic sheath over the end of a shoelace or ribbon
aglet; aiglet; aiguilette
ornamental tagged cord or braid on the shoulder of a uniform

May related with:
English Vietnamese
aglet
* danh từ
- miếng kim loại bịt đầu dây (dây giày...)
- (như) aiguillette
- (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: