English to Vietnamese
Search Query: abject
Best translation match:
English | Vietnamese |
abject
|
* tính từ
- hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh - khốn khổ, khốn nạn =in abject poverty+ nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác nghèo xơ |
May be synonymous with:
English | English |
abject; low; low-down; miserable; scummy; scurvy
|
of the most contemptible kind
|
abject; unhopeful
|
showing utter resignation or hopelessness
|
May related with:
English | Vietnamese |
abjection
|
* danh từ
- sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện |
abjectness
|
* danh từ
- sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện, sự đáng khinh - sự khốn khổ, sự khốn nạn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet