English to Vietnamese
Search Query: against
Best translation match:
English | Vietnamese |
against
|
* giới từ
- chống lại, ngược lại, phản đối =to fight against aggression+ chiến đấu chống xâm lược =to be against aggression wars+ phản đối chiến tranh xâm lược =to go against the wind+ đi ngược chiều gió - tương phản với =black is against white+ màu đen tương phản với màu trắng - dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào =to stand against the wall+ đứng dựa vào tường =to run against a rock+ chạy va phải tảng đá =rain beats against the window-panes+ mưa đập vào kính cửa sổ - phòng, đề phòng, phòng xa =to keep provisions against rainy days+ dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa - ((thường) over against) đối diện với =his house is over against mine+ nhà anh ta đối diện với nhà tôi !against time - (xem) time |
Probably related with:
English | Vietnamese |
against
|
bất chấp ; bắt ; bằng ; chiến ; chiến đấu với ; chiến đấu ; cho ; chô ; chô ́ ng la ; chô ́ ng la ̣ i ; chô ́ ng la ̣ ; chô ́ ng ; chô ́ ; chơi lại ; chơi với ; chơi ; chấp ; chọc ; chọi ; chống chúng ; chống cự ; chống hội ; chống iại ; chống lại các ; chống lại sự ; chống lại việc ; chống lại ; chống với ; chống ; chống địch ; chống đối lại ; chống đối ; các ; cáo ; cãi ; có chống lại ; có thể chống lại ; có ý nghịch ; cùng chống lại ; cùng người ; cùng với ; cùng ; cưỡng lại ; cạnh ; cảm với ; cản ; cấm ; của ; cự lại ; cự ; diện cùng ; dám chống lại ; dân ; dùng cho ; dọc ; dựa trên ; dựa vào ; dựa vô ; dựa ; ghét ; giam ; giá ; giáng vào ; giáng ; giận cùng ; giận ; giữ ; gì chống lại ; gì đối với ; hockey ; hành ; hãm ; hãm đánh ; hơn so ; hạ ; hại ; hộ giá ; i chô ; i chô ́ ; khi chống lại ; khi đem so với ; khác với ; không chuẩn ; không chấp ; không có ; không dùng ; không hề ; không nên ; không ; khỏi ; kiện ; kẻ ; kẻ địch ; kề ; kỳ ; la nghịch cùng ; loán ; là cùng ; là dựa ; là phản ; làm hại ; làm ; lên nghịch cũng ; lên nghịch ; lên với ; lên ; lướt ; lại chống lại ; lại chống ; lại cùng ; lại kẻ ; lại nghịch ; lại với ; lại ; lợi ; miễn cưỡng ; muốn làm hại cho ; muốn làm hại ; muốn ; mà chống lại ; mà chống địch ; mà không ; mà loán ; mà nghịch cùng ; mà đánh ; mình khỏi ; mạnh hơn ; mặt với ; mặt ; mỗi ; nghịch các ; nghịch cùng ; nghịch lại ; nghịch với ; nghịch ; ngoài ; ngoài ý ; ngăn cản ; ngăn ; người chống lại ; người với ; người ; ngược lại với ; ngược lại ; ngược với ; ngược ; ngừa ; nhau nghịch ; nhau ; nhạo ; nhắm vào ; nhằm vào ; nào chống lại ; nào chống ; nào phản đối ; nó chống lại ; nó ; nói về ; nầy đến ; phi ; phép ; phòng chống ; phạm ; phải ; phải đối ; phản lại ; phản nghịch ; phản với ; phản ; phản đói ; phản đối ; quay mặt vào ; quay vào ; quyết cho ; quyết ; ra chống lại ; ra hại ; ra nghịch cùng ; ra đón ; ra đối nghịch cùng ; rồng ; so với ; so ; sát ; ta nghịch cùng ; theo ; thì ; thù ; thắng ; thể chống lại ; thủ ; tra vào ; trách ; trái ngược lại với ; trái ngược với ; trái với ; trái ; trái ý ; trên kẻ ; trên nên ; trên ; trên đảo ; trước mặt ; trước ; trước đó ; trận chiến ; trị ; tường ; tấn ; tội ; uống ; vào tảng ; vào việc ; vào ; vây ; vô ; vơ ; vơ ́ i ; vơ ́ ; vượt ; về việc ; về với ; về ; với các ; với nhau chống lại ; với nhau ; với nó ; với ; xin mời ; ác cảm với ; áp ; úp ; ý nghịch ; ý với ; ý ; đi ngược lại ; đi đánh ; đánh lại ; đánh ngươi ; đánh nhau ; đánh với ; đánh ; đâ ; đã phản lại ; đè ; đó chống lại ; đón quân ; đón ; đón đánh ; đô ; đương đầu với ; đương đầu ; đạo ; đấu cùng ; đấu lại ; đấu với ; đấu ; đấu địch cùng ; đầu với ; đập ; đến nghịch cùng ; để chơi lại ; để chặn ; để chống lại ; để chống ; để phòng chống ; để trị ; để ; để đánh ; địch cùng ; địch lại ; địch ; đối cùng ; đối diện với ; đối diện ; đối lại ; đối mặt nhau ; đối mặt với ; đối mặt ; đối ngang ; đối nghịch cùng ; đối nghịch với ; đối nghịch ; đối nhau ; đối phó với ; đối phó ; đối trước ; đối với ; đối ; đối đầu với kẻ ; đối đầu với nhau ; đối đầu với ; đối đầu ; đối địch với ; đối địch ; đồng ; đồng ý ; đụng mặt ; đụng ; ̀ vơ ; ̀ vơ ́ ; ̣ i chô ; ̣ i chô ́ ; ̣ ;
|
against
|
bất chấp ; bắt ; bằng ; bẻ ; bỏ ; bối ; chiến ; chiến đấu với ; chiến đấu ; cho ; cho ̣ ; chô ; chô ́ ng la ; chô ́ ng la ̣ ; chô ́ ng ; chô ́ ; chơi lại ; chơi với ; chơi ; chấp ; chọi ; chống chúng ; chống cự ; chống hội ; chống iại ; chống lại các ; chống lại sự ; chống lại việc ; chống lại ; chống với ; chống ; chống địch ; chống đối lại ; chống đối ; chứng ; các ; cáo ; cãi ; có chống lại ; có ý nghịch ; cùng chống lại ; cùng người ; cùng với ; cùng ; cươ ; cưỡng lại ; cảm với ; cản ; cấm ; cọ ; của ; cự lại ; cự ; diện cùng ; dám chống lại ; dân ; dư ; dọc ; dựa trên ; dựa vào ; dựa vô ; dựa ; ghét ; giam ; giáng vào ; giáng ; giận cùng ; giận ta ; giận ; giặc ; giữ ; gì chống lại ; gì đối với ; hiên ; hockey ; hành kẻ ; hãm ; hãm đánh ; hơn so ; hạ ; hại ; hấn với ; hộ giá ; i chô ; i chô ́ ; khi chống lại ; khi đem so với ; khuyên ; khác với ; không chuẩn ; không chấp ; không dùng ; không hề ; không nên ; không ; khỏi ; kiện ; kẻ ; kẻ địch ; kề ; kỳ ; la nghịch cùng ; loán ; là cùng ; là phản ; làm hại ; làm ; lên nghịch cũng ; lên nghịch ; lên với ; lên ; lũy ; lướt ; lại chống lại ; lại chống ; lại cùng ; lại nghịch ; lại với ; lại ; lợi ; miễn cưỡng ; muốn giáng cho ; muốn giáng ; muốn làm hại cho ; muốn làm hại ; muốn ; mà chống lại ; mà chống địch ; mà không ; mà loán ; mà nghịch cùng ; mà trách ; mà đánh ; mình khỏi ; mạnh hơn ; mạnh ; mặt với ; mỗi ; nghịch các ; nghịch cùng ; nghịch lại ; nghịch với ; nghịch ; ngoài ; ngoài ý ; ngăn cản ; ngăn ; ngươ ; người chống lại ; người với ; người ; ngược lại với ; ngược lại ; ngược với ; ngược ; ngừa ; nhau nghịch ; nhạo ; nhắm vào ; nào chống lại ; nào chống ; nào phản đối ; nên ; nó chống lại ; nó ; nói về ; nầy ; nầy đến ; oán ; phi ; phán ; phép ; phòng chống ; phạm ; phải ; phải đối ; phản lại ; phản nghịch ; phản với ; phản ; phản đói ; phản đối ; quay mặt vào ; quay vào ; quyết cho ; quyết ; ra chống lại ; ra hại ; ra nghịch cùng ; ra đón ; ra đối nghịch cùng ; rủa ; so với ; so ; sát ; ta nghịch cùng ; theo ; thì ; thù ; thắng ; thể địch lại với ; thủ ; toan ; tra vào ; tranh ; trách ; trái ngược lại với ; trái ngược với ; trái với ; trái ; trái ý ; trán ; trên kẻ ; trên nên ; trên ; trước mặt ; trước ; trước đó ; trận chiến ; trị ; tường ; tấn ; tội ; tựa ; uống ; vào tảng ; vào ; vây ; vô ; vơ ; vơ ́ i ; vơ ́ ; vượt ; về việc ; về với ; về ; với các ; với của ; với nhau chống lại ; với nó ; với ; xin mời ; xé ; xức ; ác cảm với ; áp ; ép ; úp ; ý nghịch ; ý ; đai ; đe ; đi ngược lại ; đi đánh ; đánh lại ; đánh ngươi ; đánh nhau ; đánh với ; đánh ; đâ ; đã phản lại ; đè ; đó chống lại ; đó mạnh ; đón quân ; đón ; đón đánh ; đô ; đơn ; đương ; đương đầu với ; đương đầu ; đạo ; đấu cùng ; đấu lại ; đấu với ; đấu ; đấu địch cùng ; đầu với ; đập ; đến nghịch cùng ; để chơi lại ; để chặn ; để chống lại ; để chống ; để phòng chống ; để trị ; để ; để đánh ; địch cùng ; địch lại với ; địch lại ; địch ; đối cùng ; đối diện với ; đối diện ; đối lại ; đối mặt nhau ; đối mặt với ; đối mặt ; đối ngang ; đối nghịch cùng ; đối nghịch với ; đối nghịch ; đối nhau ; đối phó với ; đối phó ; đối trước ; đối với nhau ; đối với ; đối ; đối đầu với kẻ ; đối đầu với nhau ; đối đầu với ; đối đầu ; đối địch với ; đối địch ; đồng ; đồng ý ; đổ lại ; đụng mặt ; đụng ; ̀ vơ ; ̀ vơ ́ ; ̣ i chô ; ̣ i chô ́ ; ̣ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
against
|
* giới từ
- chống lại, ngược lại, phản đối =to fight against aggression+ chiến đấu chống xâm lược =to be against aggression wars+ phản đối chiến tranh xâm lược =to go against the wind+ đi ngược chiều gió - tương phản với =black is against white+ màu đen tương phản với màu trắng - dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào =to stand against the wall+ đứng dựa vào tường =to run against a rock+ chạy va phải tảng đá =rain beats against the window-panes+ mưa đập vào kính cửa sổ - phòng, đề phòng, phòng xa =to keep provisions against rainy days+ dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa - ((thường) over against) đối diện với =his house is over against mine+ nhà anh ta đối diện với nhà tôi !against time - (xem) time |
against
|
bất chấp ; bắt ; bằng ; chiến ; chiến đấu với ; chiến đấu ; cho ; chô ; chô ́ ng la ; chô ́ ng la ̣ i ; chô ́ ng la ̣ ; chô ́ ng ; chô ́ ; chơi lại ; chơi với ; chơi ; chấp ; chọc ; chọi ; chống chúng ; chống cự ; chống hội ; chống iại ; chống lại các ; chống lại sự ; chống lại việc ; chống lại ; chống với ; chống ; chống địch ; chống đối lại ; chống đối ; các ; cáo ; cãi ; có chống lại ; có thể chống lại ; có ý nghịch ; cùng chống lại ; cùng người ; cùng với ; cùng ; cưỡng lại ; cạnh ; cảm với ; cản ; cấm ; của ; cự lại ; cự ; diện cùng ; dám chống lại ; dân ; dùng cho ; dọc ; dựa trên ; dựa vào ; dựa vô ; dựa ; ghét ; giam ; giá ; giáng vào ; giáng ; giận cùng ; giận ; giữ ; gì chống lại ; gì đối với ; hockey ; hành ; hãm ; hãm đánh ; hơn so ; hạ ; hại ; hộ giá ; i chô ; i chô ́ ; khi chống lại ; khi đem so với ; khác với ; không chuẩn ; không chấp ; không có ; không dùng ; không hề ; không nên ; không ; khỏi ; kiện ; kẻ ; kẻ địch ; kề ; kỳ ; la nghịch cùng ; loán ; là cùng ; là dựa ; là phản ; làm hại ; làm ; lên nghịch cũng ; lên nghịch ; lên với ; lên ; lướt ; lại chống lại ; lại chống ; lại cùng ; lại kẻ ; lại nghịch ; lại với ; lại ; lợi ; miễn cưỡng ; muốn làm hại cho ; muốn làm hại ; muốn ; mà chống lại ; mà chống địch ; mà không ; mà loán ; mà nghịch cùng ; mà đánh ; mình khỏi ; mạnh hơn ; mặt với ; mặt ; mỗi ; nghịch các ; nghịch cùng ; nghịch lại ; nghịch với ; nghịch ; ngoài ; ngoài ý ; ngăn cản ; ngăn ; người chống lại ; người với ; người ; ngược lại với ; ngược lại ; ngược với ; ngược ; ngừa ; nhau nghịch ; nhau ; nhạo ; nhắm vào ; nhằm vào ; nào chống lại ; nào chống ; nào phản đối ; nó chống lại ; nó ; nói về ; nầy đến ; phi ; phép ; phòng chống ; phạm ; phải ; phải đối ; phản lại ; phản nghịch ; phản với ; phản ; phản đói ; phản đối ; quay mặt vào ; quay vào ; quyết cho ; quyết ; ra chống lại ; ra hại ; ra nghịch cùng ; ra đón ; ra đối nghịch cùng ; rồng ; so với ; so ; sát ; ta nghịch cùng ; theo ; thì ; thù ; thắng ; thể chống lại ; thủ ; tra vào ; trách ; trái ngược lại với ; trái ngược với ; trái với ; trái ; trái ý ; trên kẻ ; trên nên ; trên ; trên đảo ; trước mặt ; trước ; trước đó ; trận chiến ; trị ; tường ; tấn ; tội ; uống ; vào tảng ; vào việc ; vào ; vây ; vô ; vơ ; vơ ́ i ; vơ ́ ; vượt ; về việc ; về với ; về ; với các ; với nhau chống lại ; với nhau ; với nó ; với ; xin mời ; ác cảm với ; áp ; úp ; ý nghịch ; ý với ; ý ; đi ngược lại ; đi đánh ; đánh lại ; đánh ngươi ; đánh nhau ; đánh với ; đánh ; đâ ; đã phản lại ; đè ; đó chống lại ; đón quân ; đón ; đón đánh ; đô ; đương đầu với ; đương đầu ; đạo ; đấu cùng ; đấu lại ; đấu với ; đấu ; đấu địch cùng ; đầu với ; đập ; đến nghịch cùng ; để chơi lại ; để chặn ; để chống lại ; để chống ; để phòng chống ; để trị ; để ; để đánh ; địch cùng ; địch lại ; địch ; đối cùng ; đối diện với ; đối diện ; đối lại ; đối mặt nhau ; đối mặt với ; đối mặt ; đối ngang ; đối nghịch cùng ; đối nghịch với ; đối nghịch ; đối nhau ; đối phó với ; đối phó ; đối trước ; đối với ; đối ; đối đầu với kẻ ; đối đầu với nhau ; đối đầu với ; đối đầu ; đối địch với ; đối địch ; đồng ; đồng ý ; đụng mặt ; đụng ; ̀ vơ ; ̀ vơ ́ ; ̣ i chô ; ̣ i chô ́ ; ̣ ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet