English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: compass

Best translation match:
English Vietnamese
compass
* danh từ số nhiều
- com-pa ((cũng) a pair of compasses)
- la bàn
=mariner's compass+ la bàn đi biển
=gyroscopi compass+ la bàn hồi chuyển
=magnetic compass+ la bàn từ
- vòng điện, phạm vi, tầm
=beyond one's compass+ vượt phạm vi hiểu biết
=within the compass of man's understanding+ trong phạm vi hiểu biết của con người
=to keep (remain) within compass+ giữ trong phạm vi, giữ trong vòng, không vượt quá ra ngoài phạm vi
- đường vòng, đường quanh
=to fetch (cast, take, go) a compass+ đi đường vòng
- (âm nhạc) tầm âm
!to box the compass
- (hàng hải) đi hết một vòng
- (nghĩa bóng) bàn quanh bàn quẩn rồi lại trở lại điểm bắt đầu
* ngoại động từ
- đi vòng quanh (cái gì)
- bao vây, vây quanh
- hiểu rõ, nắm được, kĩnh hội
=I can't compass such complex problems+ tôi không thể nắm được những vấn đề phức tạp như vậy
- âm mưu, mưu đồ
=to compass someone's death+ âm mưu giết ai
- thực hiện, hoàn thành, đạt được
=to compass one's purpose+ đạt được mục đích

Probably related with:
English Vietnamese
compass
bàn ; bọc ; ca ́ i la ba ̀ n ; chiếc la bàn ; chiếc ; co ́ ha ̉ ; compa ; cái la bàn ; kim ; kẻ dẫn đường ; la ba ̀ n ; la bàn chỉ đường ; la bàn ; thước đo ; vây phủ ; vây ; vòng ; đo ;
compass
bàn ; bọc ; chiếc la bàn ; chiếc ; co ́ ha ̉ ; compa ; cái la bàn ; kim ; kẻ dẫn đường ; la ba ̀ n ; la bàn chỉ đường ; la bàn ; thước đo ; vây phủ ; vây ; vòng ;

May be synonymous with:
English English
compass; ambit; orbit; range; reach; scope
an area in which something acts or operates or has power or control:
compass; grasp; range; reach
the limit of capability
compass; circumnavigate
travel around, either by plane or ship
compass; apprehend; comprehend; dig; get the picture; grasp; grok; savvy
get the meaning of something

May related with:
English Vietnamese
compass-plane
* danh từ
- bào khum (để bào những mặt lõm)
compass-saw
* danh từ
- cưa vanh (để cưa những đường cong)
compass-window
* danh từ
- cửa sổ hình bán nguyệt
compassion
* danh từ
- lòng thương, lòng trắc ẩn
=to have (take) compassion on (upon somebody)+ thương hại ai
=to feel compassion for somebody+ cảm thấy thương hại ai
=to have no bowel of compassion+ không có tình thương
compassionate
* tính từ
- thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn
!compassionate allowance
- trợ cấp ngoài chế độ
!compassionate leave
- phép nghỉ cho vì thương tình
* ngoại động từ
- thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn
compassionateness
* danh từ
- lòng thương, lòng trắc ẩn
gyro-compass
* danh từ
- la bàn hồi chuyển
scribing-compass
* danh từ
- cái com-pa để kẻ trên gỗ
automatic radio compass
- (Tech) la bàn vô tuyến tự động
compass bearing
- (Tech) góc phương vị la bàn
compass deviation
- (Tech) lệch la bàn
compass needle
- (Tech) kim la bàn
compass-card
* danh từ
- biểu đồ gió
compass-needle
* danh từ
- kim la bàn
compassable
- xem compass
compassionately
- xem compassionate
radio-compass
* danh từ
- la bàn vô tuyến
gyro - compass
- địa bàn quay
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: