English to Vietnamese
Search Query: afore
Best translation match:
English | Vietnamese |
afore
|
* giới từ & phó từ
- (hàng hải) ở phía trước, ở đằng trước =afore the mast+ ở phía trước cột buồm - (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, trước kia |
Probably related with:
English | Vietnamese |
afore
|
mới ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
afore
|
* giới từ & phó từ
- (hàng hải) ở phía trước, ở đằng trước =afore the mast+ ở phía trước cột buồm - (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, trước kia |
aforementioned
|
* tính từ
- đã kể ở trên, đã nói trên, đã kể trước đây |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet