English to Vietnamese
Search Query: affirmant
Best translation match:
English | Vietnamese |
affirmant
|
- xem affirm
|
May related with:
English | Vietnamese |
affirmation
|
* danh từ
- sự khẳng định, sự xác nhận; sự quả quyết - lời khẳng định, lời xác nhận; lời quả quyết - (pháp lý) sự xác nhận; sự phê chuẩn |
affirmative
|
* tính từ
- khẳng định; quả quyết =an affirmative answer+ câu trả lời khẳng định * danh từ - lời khẳng định; lời nói "ừ" , lời nói "được" =to answer in the affirmative+ trả lời ừ, trả lời được |
affirmable
|
- xem affirm
|
affirmably
|
- xem affirm
|
affirmant
|
- xem affirm
|
affirmatively
|
* phó từ
- khẳng định, quả quyết |
affirmer
|
- xem affirm
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet