English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: cockroach

Best translation match:
English Vietnamese
cockroach
* danh từ
- (động vật học) con gián

Probably related with:
English Vietnamese
cockroach
con gián thôi ; con gián thôi đó ; con gián ; gián vậy ; gián ; tiểu yêu ; xẹp lép ; đồ con gián ;
cockroach
con gián thôi ; con gián thôi đó ; con gián ; gián vậy ; gián ; tiểu yêu ; xẹp lép ; đồ con gián ;

May be synonymous with:
English English
cockroach; roach
any of numerous chiefly nocturnal insects; some are domestic pests

May related with:
English Vietnamese
cockroach
* danh từ
- (động vật học) con gián
cockroach
con gián thôi ; con gián thôi đó ; con gián ; gián vậy ; gián ; tiểu yêu ; xẹp lép ; đồ con gián ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: