English to Vietnamese
Search Query: coaxial
Best translation match:
English | Vietnamese |
coaxial
|
* tính từ
- (toán học) đồng trục =coaxial circles+ vòng tròn đồng trục |
May be synonymous with:
English | English |
coaxial; coaxal
|
having a common axis
|
May related with:
English | Vietnamese |
coaxiality
|
* danh từ
- (toán học) sự đồng trục; tính đồng trục |
coaxial cable
|
- (Tech) cáp đồng trục
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet