English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: coasting

Best translation match:
English Vietnamese
coasting
* tính từ
- thuộc hàng hải ven biển
= coasting trade+việc buôn bán ven biển
* danh từ
- việc đi lại (buôn bán) ven biển
- việc lao xuống dốc

Probably related with:
English Vietnamese
coasting
nếu ;

May related with:
English Vietnamese
coast-defence
* danh từ
- sự bảo vệ miềm ven biển; sự tuần phòng bờ biển
coast-waiter
* danh từ
- nhân viên hải quan bờ biển (kiểm soát hàng hoá buôn bán dọc theo bờ biển)
sea coast
* danh từ
- bờ biển, miền ven biển
coasting
* tính từ
- thuộc hàng hải ven biển
= coasting trade+việc buôn bán ven biển
* danh từ
- việc đi lại (buôn bán) ven biển
- việc lao xuống dốc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: