English to Vietnamese
Search Query: coalitional
Best translation match:
English | Vietnamese |
coalitional
|
- liên minh, hợp tác
|
May related with:
English | Vietnamese |
coalition
|
* danh từ
- sự liên kết, sự liên hiệp, sự liên minh =coalition government+ chính phủ liên hiệp |
coalitional
|
- liên minh, hợp tác
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet