English to Vietnamese
Search Query: coalescent
Best translation match:
English | Vietnamese |
coalescent
|
- xem coalesce
|
May be synonymous with:
English | English |
coalescent; coalescing
|
growing together, fusing
|
May related with:
English | Vietnamese |
coalesce
|
* nội động từ
- liền, liền lại (xương gãy) - hợp, hợp lại, kết lại - hợp nhất, thống nhất (tổ chức, đảng...) |
coalescence
|
* danh từ
- sự liền lại - sự hợp lại - sự liên kết, sự thống nhất, sự hợp nhất (đảng phái) - (sinh vật học) sự chập; sự ráp dính |
coalescent
|
- xem coalesce
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet