English to Vietnamese
Search Query: coagulator
Best translation match:
English | Vietnamese |
coagulator
|
* danh từ
- chất làm đông |
May be synonymous with:
English | English |
coagulator; coagulant
|
an agent that produces coagulation
|
May related with:
English | Vietnamese |
coagulable
|
* tính từ
- có thể làm đông |
coagulant
|
* danh từ
- chất làm đông |
coagulate
|
* động từ
- làm đông lại; đông lại |
coagulation
|
* danh từ
- sự làm đông lại; sự đông lại |
coagulator
|
* danh từ
- chất làm đông |
coagulability
|
- xem coagulate
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet