English to Vietnamese
Search Query: co-respondent
Best translation match:
English | Vietnamese |
co-respondent
|
* danh từ
- người cùng bị cáo trong vụ kiện đòi ly dị (người thông dâm với vợ người, bị kiện trong vụ đòi ly dị) |
May be synonymous with:
English | English |
co-respondent; corespondent
|
the codefendant charged with adultery with the estranged spouse in a divorce proceeding
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet